• 7 tháng trước
Tính từ miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh. Adj English. Học tính từ tiếng Anh.

Athletic /æθˈlɛtɪk/ thể thao/ khỏe mạnh
Broad-shouldered /ˌbrɔːdˈʃoʊldərd/ vai rộng
Chubby /ˈtʃʌbi/ béo/ mũm mĩm
Curvy /ˈkɜːrvi/ nữ tính
Flabby /ˈflæbi/ chảy xệ/ mỡ thừa

Full-figured /ˈfʊlˈfɪɡjərd/ đầy đặn
Hourglass /ˈaʊərɡlæs/ (thân hình) đồng hồ cát
Lean /liːn/ gầy thon
Muscular /ˈmʌskjʊlər/ cơ bắp
Pear-shaped /ˈpɛərʃeɪpt/ (thân hình) quả lê

Petite /pəˈtiːt/ nhỏ nhắn/ nhỏ bé
Short /ʃɔːrt/ thấp
Skinny /ˈskɪni/ gầy ốm
Slender /ˈslɛndər/ mảnh khảnh
Slim /slɪm/ gầy/ thon thả

Slim-waisted /slɪmˈweɪstɪd/ eo thon
Tall /tɔːl/ cao
Voluptuous /vəˈlʌptʃuəs/ đầy đặn

#adj #adj_english #englishgrammar #english #hourglassfigure #lean #muscular #pear_shaped #petite #short #skinny #slim #tinh_tu_tieng_anh #tinhtutienganh #tinhtu#curvy #tall
#voluptuous #tinhtumieutangoaihinh #flabby #full_figured
#athletic #broad_shouldered #chubby

Được khuyến cáo