30 Tính từ miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh. Adj English. Học tính từ tiếng Anh
Tính từ miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh. Adj English. Học tính từ tiếng Anh.
Athletic /æθˈlɛtɪk/ thể thao/ khỏe mạnh
Broad-shouldered /ˌbrɔːdˈʃoʊldərd/ vai rộng
Chubby /ˈtʃʌbi/ béo/ mũm mĩm
Curvy /ˈkɜːrvi/ nữ tính
Flabby /ˈflæbi/ chảy xệ/ mỡ thừa
Full-figured /ˈfʊlˈfɪɡjərd/ đầy đặn
Hourglass /ˈaʊərɡlæs/ (thân hình) đồng hồ cát
Lean /liːn/ gầy thon
Muscular /ˈmʌskjʊlər/ cơ bắp
Pear-shaped /ˈpɛərʃeɪpt/ (thân hình) quả lê
Petite /pəˈtiːt/ nhỏ nhắn/ nhỏ bé
Short /ʃɔːrt/ thấp
Skinny /ˈskɪni/ gầy ốm
Slender /ˈslɛndər/ mảnh khảnh
Slim /slɪm/ gầy/ thon thả
Slim-waisted /slɪmˈweɪstɪd/ eo thon
Tall /tɔːl/ cao
Voluptuous /vəˈlʌptʃuəs/ đầy đặn
#adj #adj_english #englishgrammar #english #hourglassfigure #lean #muscular #pear_shaped #petite #short #skinny #slim #tinh_tu_tieng_anh #tinhtutienganh #tinhtu#curvy #tall
#voluptuous #tinhtumieutangoaihinh #flabby #full_figured
#athletic #broad_shouldered #chubby
Athletic /æθˈlɛtɪk/ thể thao/ khỏe mạnh
Broad-shouldered /ˌbrɔːdˈʃoʊldərd/ vai rộng
Chubby /ˈtʃʌbi/ béo/ mũm mĩm
Curvy /ˈkɜːrvi/ nữ tính
Flabby /ˈflæbi/ chảy xệ/ mỡ thừa
Full-figured /ˈfʊlˈfɪɡjərd/ đầy đặn
Hourglass /ˈaʊərɡlæs/ (thân hình) đồng hồ cát
Lean /liːn/ gầy thon
Muscular /ˈmʌskjʊlər/ cơ bắp
Pear-shaped /ˈpɛərʃeɪpt/ (thân hình) quả lê
Petite /pəˈtiːt/ nhỏ nhắn/ nhỏ bé
Short /ʃɔːrt/ thấp
Skinny /ˈskɪni/ gầy ốm
Slender /ˈslɛndər/ mảnh khảnh
Slim /slɪm/ gầy/ thon thả
Slim-waisted /slɪmˈweɪstɪd/ eo thon
Tall /tɔːl/ cao
Voluptuous /vəˈlʌptʃuəs/ đầy đặn
#adj #adj_english #englishgrammar #english #hourglassfigure #lean #muscular #pear_shaped #petite #short #skinny #slim #tinh_tu_tieng_anh #tinhtutienganh #tinhtu#curvy #tall
#voluptuous #tinhtumieutangoaihinh #flabby #full_figured
#athletic #broad_shouldered #chubby
Category
📚
Learning