#ThuyNga #MCVNetwork #MCVMedia
Nhà có khách cùng Thuý Nga - nơi những người bạn ghé thăm ngôi nhà của Thuý Nga để cùng trò chuyện, tâm sự trong lúc đó có thể vừa nấu ăn hoặc vừa cùng nhau làm một hoạt động gì đó, thông qua không gian trò chuyện và hoạt động cùng nhau, khách mời sẽ dễ dàng chia sẻ cùng Thuý Nga về cuộc sống của họ nơi đất khách, những vui buồn trong khoảng thời gian sống tại xứ cờ hoa, những thử thách và họ đã vượt qua như thế nào?
Diễn viên Hồ Văn Ruy lần đầu được khán giả biết đến trong nhóm hài Tuổi đôi mươi và tên tuổi Văn Ruy càng được nhiều người biết đến sau vai diễn Cha Ru trong bộ phim Gia đình phép thuật. Với kinh nghiệm diễn xuất và tài dàn dựng, anh được nhiều bầu show và chủ sân khấu ưu ái mời về cộng tác. Từ đây, nam diễn viên bén duyên với nhiều dự án nghệ thuật nổi bật trong vai trò diễn xuất và đạo diễn. Từng học võ Judo bài bản nên Văn Ruy cũng dễ dàng vào các vai khó, mang tính dấn thân cao. Đến năm 2001, Văn Ruy kết hôn và cùng gia đình quyết định sang Mỹ định cư. Ở xứ người, anh lập nghiệp với nghề cắt cỏ và có cái danh "nghệ sĩ cắt cỏ". Dù không còn hoạt động nghệ thuật năng nổ như trước nhưng Văn Ruy cảm thấy hạnh phúc khi có mái ấm viên mãn.
Nhà Có Khách cùng Thúy Nga phát sóng vào 20H00 Thứ Bảy hằng tuần trên kênh MCV Media.
► Cùng MCV Media và Thúy Nga đón những vị khách ghé thăm nhà: https://bit.ly/NHACOKHACHUS
Cùng MCV Media xem các sản phẩm xịn, deal siêu mịn:
◼ Website: https://mshop247.com/
◼ TikTok: https://www.tiktok.com/@mshop.mcv?lan...
Cùng MCV Media chăm sóc sức khỏe cho những người thân yêu:
◼ Website: doctornetwork.us
◼ Tải Doctor Network trên IOS: http://invite.doctornetwork.us
◼ Tải Doctor Network trên Google Play: https://play.google.com/store/apps/de...
Từ "nghệ sĩ cắt cỏ" đến làm "thợ hồ" tại Mỹ của diễn viên đa tài Hồ Văn Ruy | Nhà Có Khách US #20
#VănRuy #NhaCoKhachCungThuyNga #MCVMedia #ThuyNga #NCKUS20 #DanhHaiThuyNga #MCVNetwork #NCK #NCKUS #MCV
NCKUS_020
Cùng Media theo dõi các chương trình hấp dẫn và đặc sắc khác:
► GÕ CỬA THĂM NHÀ - FULL: http://bit.ly/Playlist-GOCUATHAMNHA
►VỢ CHỒNG SON - FULL: http://bit.ly/PlaylistVCS-UNCUT
►TÌNH TRĂM NĂM - FULL: http://mcvnetworks.net/TinhTramNam
► TÂM SỰ MẸ BỈM SỮA – FULL: http://bit.ly/PlaylistTAMSUMEBIMSUA
Website: http://mcv.com.vn
~-~~-~~~-~~-~
© Chương trình thuộc bản quyền của MCV Media.Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖Tài khoản của bạn có thể sẽ bị khóa vĩnh viễn nếu như sao chép và reup các nội dung trên.
Nhà có khách cùng Thuý Nga - nơi những người bạn ghé thăm ngôi nhà của Thuý Nga để cùng trò chuyện, tâm sự trong lúc đó có thể vừa nấu ăn hoặc vừa cùng nhau làm một hoạt động gì đó, thông qua không gian trò chuyện và hoạt động cùng nhau, khách mời sẽ dễ dàng chia sẻ cùng Thuý Nga về cuộc sống của họ nơi đất khách, những vui buồn trong khoảng thời gian sống tại xứ cờ hoa, những thử thách và họ đã vượt qua như thế nào?
Diễn viên Hồ Văn Ruy lần đầu được khán giả biết đến trong nhóm hài Tuổi đôi mươi và tên tuổi Văn Ruy càng được nhiều người biết đến sau vai diễn Cha Ru trong bộ phim Gia đình phép thuật. Với kinh nghiệm diễn xuất và tài dàn dựng, anh được nhiều bầu show và chủ sân khấu ưu ái mời về cộng tác. Từ đây, nam diễn viên bén duyên với nhiều dự án nghệ thuật nổi bật trong vai trò diễn xuất và đạo diễn. Từng học võ Judo bài bản nên Văn Ruy cũng dễ dàng vào các vai khó, mang tính dấn thân cao. Đến năm 2001, Văn Ruy kết hôn và cùng gia đình quyết định sang Mỹ định cư. Ở xứ người, anh lập nghiệp với nghề cắt cỏ và có cái danh "nghệ sĩ cắt cỏ". Dù không còn hoạt động nghệ thuật năng nổ như trước nhưng Văn Ruy cảm thấy hạnh phúc khi có mái ấm viên mãn.
Nhà Có Khách cùng Thúy Nga phát sóng vào 20H00 Thứ Bảy hằng tuần trên kênh MCV Media.
► Cùng MCV Media và Thúy Nga đón những vị khách ghé thăm nhà: https://bit.ly/NHACOKHACHUS
Cùng MCV Media xem các sản phẩm xịn, deal siêu mịn:
◼ Website: https://mshop247.com/
◼ TikTok: https://www.tiktok.com/@mshop.mcv?lan...
Cùng MCV Media chăm sóc sức khỏe cho những người thân yêu:
◼ Website: doctornetwork.us
◼ Tải Doctor Network trên IOS: http://invite.doctornetwork.us
◼ Tải Doctor Network trên Google Play: https://play.google.com/store/apps/de...
Từ "nghệ sĩ cắt cỏ" đến làm "thợ hồ" tại Mỹ của diễn viên đa tài Hồ Văn Ruy | Nhà Có Khách US #20
#VănRuy #NhaCoKhachCungThuyNga #MCVMedia #ThuyNga #NCKUS20 #DanhHaiThuyNga #MCVNetwork #NCK #NCKUS #MCV
NCKUS_020
Cùng Media theo dõi các chương trình hấp dẫn và đặc sắc khác:
► GÕ CỬA THĂM NHÀ - FULL: http://bit.ly/Playlist-GOCUATHAMNHA
►VỢ CHỒNG SON - FULL: http://bit.ly/PlaylistVCS-UNCUT
►TÌNH TRĂM NĂM - FULL: http://mcvnetworks.net/TinhTramNam
► TÂM SỰ MẸ BỈM SỮA – FULL: http://bit.ly/PlaylistTAMSUMEBIMSUA
Website: http://mcv.com.vn
~-~~-~~~-~~-~
© Chương trình thuộc bản quyền của MCV Media.Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖Tài khoản của bạn có thể sẽ bị khóa vĩnh viễn nếu như sao chép và reup các nội dung trên.
Category
📺
TVTranscript
00:00 (upbeat music)
00:02 (upbeat music)
00:06 (speaking foreign language)
00:09 (speaking foreign language)
00:13, (upbeat music)
00:18 (speaking foreign language)
00:22 (upbeat music)
00:24 (speaking foreign language)
00:50 (speaking foreign language)
00:54 (speaking foreign language)
00:59 (speaking foreign language)
01:02 (speaking foreign language)
01:06 (speaking foreign language)
01:10 (speaking foreign language)
01:14 (speaking foreign language)
01:17 (speaking foreign language)
01:21 (speaking foreign language)
01:25 (speaking foreign language)
01:28 (speaking foreign language)
01:32 (speaking foreign language)
01:36 (speaking foreign language)
02:02 (upbeat music)
02:05 (speaking foreign language)
02:08 (speaking foreign language)
02:12 (upbeat music)
02:31 (speaking foreign language)
02:38 (speaking foreign language)
02:42 (speaking foreign language)
02:45 (speaking foreign language)
02:49 (speaking foreign language)
02:53 (speaking foreign language)
02:56 (speaking foreign language)
03:00 (speaking foreign language)
03:04 (speaking foreign language)
03:07 (speaking foreign language)
03:11 (speaking foreign language)
03:15 (speaking foreign language)
03:18 (speaking foreign language)
03:23 (speaking foreign language)
03:27 (speaking foreign language)
03:31 (speaking foreign language)
03:35 (speaking foreign language)
03:38 (speaking foreign language)
03:42 (speaking foreign language)
03:46 (speaking foreign language)
03:50 (speaking foreign language)
03:54 (speaking foreign language)
03:57 (speaking foreign language)
04:01 (speaking foreign language)
04:05 (speaking foreign language)
04:08 (speaking foreign language)
04:12 (speaking foreign language)
04:16 (speaking foreign language)
04:19 (speaking foreign language)
04:23 (speaking foreign language)
04:27 (speaking foreign language)
04:31 (speaking foreign language)
04:35 (speaking foreign language)
04:38 (speaking foreign language)
04:42 (speaking foreign language)
04:46 (speaking foreign language)
04:49 (speaking foreign language)
04:53 (speaking foreign language)
04:57 (speaking foreign language)
05:00 (speaking foreign language)
05:04 (speaking foreign language)
05:08 (speaking foreign language)
05:11 (speaking foreign language)
05:15 (speaking foreign language)
05:19 (speaking foreign language)
05:23 (speaking foreign language)
05:27 (speaking foreign language)
05:30 (speaking foreign language)
05:34 (speaking foreign language)
05:38 (speaking foreign language)
05:43 (speaking foreign language)
05:46 (speaking foreign language)
05:50 (speaking foreign language)
05:55 (speaking foreign language)
05:58 (speaking foreign language)
06:02 (speaking foreign language)
06:06 (speaking foreign language)
06:35 (laughing)
06:37 (speaking foreign language)
06:42 (laughing)
06:58 (speaking foreign language)
07:02 (speaking foreign language)
07:06 (speaking foreign language)
07:10 (speaking foreign language)
07:13 (speaking foreign language)
07:18 (speaking foreign language)
07:22 (speaking foreign language)
07:25 (speaking foreign language)
07:29 (speaking foreign language)
07:33 (speaking foreign language)
07:36 (speaking foreign language)
07:40 (speaking foreign language)
07:44 (speaking foreign language)
07:48 (speaking foreign language)
07:52 (laughing)
07:58 (speaking foreign language)
08:03 (speaking foreign language)
08:07 (speaking foreign language)
08:10 (speaking foreign language)
08:15 (laughing)
08:17 (speaking foreign language)
08:21 (laughing)
08:33 (speaking foreign language)
08:37 (speaking foreign language)
08:41 (speaking foreign language)
08:46 (speaking foreign language)
08:51 (speaking foreign language)
08:55 (speaking foreign language)
08:59 (speaking foreign language)
09:02 (speaking foreign language)
09:06 (speaking foreign language)
09:11 (speaking foreign language)
09:15 (speaking foreign language)
09:19 (speaking foreign language)
09:24 (speaking foreign language)
09:28 (speaking foreign language)
09:32 (speaking foreign language)
09:36 (speaking foreign language)
09:40 (speaking foreign language)
09:45 (speaking foreign language)
09:50 (speaking foreign language)
09:53 (speaking foreign language)
09:57 (speaking foreign language)
10:02 (speaking foreign language)
10:05 (speaking foreign language)
10:09 (speaking foreign language)
10:13 (speaking foreign language)
10:16 (speaking foreign language)
10:21 (speaking foreign language)
10:25 (speaking foreign language)
10:28 (speaking foreign language)
10:33 (speaking foreign language)
10:38 (speaking foreign language)
10:41 (speaking foreign language)
10:49 (speaking foreign language)
10:56 (speaking foreign language)
11:01 (speaking foreign language)
11:05 (speaking foreign language)
11:09 (speaking foreign language)
11:13 (speaking foreign language)
11:17 (speaking foreign language)
11:20 (speaking foreign language)
11:24 (speaking foreign language)
11:29 (speaking foreign language)
11:32 (speaking foreign language)
11:37 (laughing)
11:39 (speaking foreign language)
11:44 (speaking foreign language)
11:48 (speaking foreign language)
11:52 (speaking foreign language)
11:57 (speaking foreign language)
12:01 (speaking foreign language)
12:05 (speaking foreign language)
12:10 (speaking foreign language)
12:14 (laughing)
12:16 (speaking foreign language)
12:20 (speaking foreign language)
12:25 (speaking foreign language)
12:28 (speaking foreign language)
12:33 (speaking foreign language)
12:38 (speaking foreign language)
12:42 (speaking foreign language)
12:47 (speaking foreign language)
12:50 (speaking foreign language)
12:55 (speaking foreign language)
12:59 (speaking foreign language)
13:02 (speaking foreign language)
13:06 (speaking foreign language)
13:11 (speaking foreign language)
13:14 (speaking foreign language)
13:19 (speaking foreign language)
13:24 (speaking foreign language)
13:27 (speaking foreign language)
13:32 (speaking foreign language)
13:36 (speaking foreign language)
13:40 (speaking foreign language)
13:45 (speaking foreign language)
13:50 (speaking foreign language)
13:54 (speaking foreign language)
13:58 (speaking foreign language)
14:03 (speaking foreign language)
14:07 (speaking foreign language)
14:11 (speaking foreign language)
14:28 (speaking foreign language)
14:32 (speaking foreign language)
14:36 (speaking foreign language)
14:41 (speaking foreign language)
14:45 (speaking foreign language)
14:49 (speaking foreign language)
14:53 (speaking foreign language)
14:58 (speaking foreign language)
15:02 (speaking foreign language)
15:06 (speaking foreign language)
15:11 (speaking foreign language)
15:14 (speaking foreign language)
15:19 (speaking foreign language)
15:24 (speaking foreign language)
15:28 (speaking foreign language)
15:33 (speaking foreign language)
15:38 (speaking foreign language)
15:41 (speaking foreign language)
15:46 (speaking foreign language)
15:50 (speaking foreign language)
15:54 (speaking foreign language)
15:59 (speaking foreign language)
16:03 (speaking foreign language)
16:07 (speaking foreign language)
16:11 (speaking foreign language)
16:15 (speaking foreign language)
16:19 (speaking foreign language)
16:24 (speaking foreign language)
16:29 (speaking foreign language)
16:33 (speaking foreign language)
16:37 (speaking foreign language)
16:41 (speaking foreign language)
16:45 (speaking foreign language)
16:51 (speaking foreign language)
16:58 (speaking foreign language)
17:09 (speaking foreign language)
17:13 (speaking foreign language)
17:18 (speaking foreign language)
17:21 (speaking foreign language)
17:25 (speaking foreign language)
17:29 (speaking foreign language)
17:32 (speaking foreign language)
17:37 (speaking foreign language)
17:49 (speaking foreign language)
17:56 (speaking foreign language)
17:59 (speaking foreign language)
18:03 (speaking foreign language)
18:08 (speaking foreign language)
18:11 (speaking foreign language)
18:16 (speaking foreign language)
18:20 (speaking foreign language)
18:24 (speaking foreign language)
18:28 (speaking foreign language)
18:33 (speaking foreign language)
18:37 (speaking foreign language)
18:41 (speaking foreign language)
18:46 (speaking foreign language)
18:49 (speaking foreign language)
18:53 (speaking foreign language)
18:58 (speaking foreign language)
19:02 (speaking foreign language)
19:06 (speaking foreign language)
19:10 (speaking foreign language)
19:13 (speaking foreign language)
19:17 (speaking foreign language)
19:22 (speaking foreign language)
19:26 (speaking foreign language)
19:30 (speaking foreign language)
19:34 (speaking foreign language)
19:38 (speaking foreign language)
19:42 (speaking foreign language)
19:47 (speaking foreign language)
19:50 (speaking foreign language)
19:54 (speaking foreign language)
19:58 (speaking foreign language)
20:02 (speaking foreign language)
20:07 (speaking foreign language)
20:35 (speaking foreign language)
20:39 (speaking foreign language)
20:42 (speaking foreign language)
20:46 (speaking foreign language)
20:51 (speaking foreign language)
20:54 (speaking foreign language)
20:58 (speaking foreign language)
21:02 (speaking foreign language)
21:06 (speaking foreign language)
21:10 (speaking foreign language)
21:15 (speaking foreign language)
21:18 (speaking foreign language)
21:23 (speaking foreign language)
21:27 (speaking foreign language)
21:31 (speaking foreign language)
21:36 (speaking foreign language)
21:39 (speaking foreign language)
21:44 (speaking foreign language)
21:48 (speaking foreign language)
21:52 (speaking foreign language)
21:56 (speaking foreign language)
22:00 (speaking foreign language)
22:04 (speaking foreign language)
22:09 (speaking foreign language)
22:13 (speaking foreign language)
22:17 (speaking foreign language)
22:22 (speaking foreign language)
22:27 (speaking foreign language)
22:30 (speaking foreign language)
22:34 (speaking foreign language)
22:39 (speaking foreign language)
22:43 (speaking foreign language)
22:47 (speaking foreign language)
22:51 (speaking foreign language)
22:55 (speaking foreign language)
23:00 (speaking foreign language)
23:05 (speaking foreign language)
23:09 (speaking foreign language)
23:14 (speaking foreign language)
23:19 (speaking foreign language)
23:22 (laughing)
23:47 (speaking foreign language)
23:51 (speaking foreign language)
23:54 (speaking foreign language)
23:59 (speaking foreign language)
24:04 (speaking foreign language)
24:07 (speaking foreign language)
24:12 (speaking foreign language)
24:17 (speaking foreign language)
24:21 (speaking foreign language)
24:25 (speaking foreign language)
24:29 (speaking foreign language)
24:33 (speaking foreign language)
24:38 (speaking foreign language)
24:42 (speaking foreign language)
24:46 (speaking foreign language)
24:51 (speaking foreign language)
24:54 (speaking foreign language)
24:59 (speaking foreign language)
25:04 (speaking foreign language)
25:07 (speaking foreign language)
25:11 (speaking foreign language)
25:15 (speaking foreign language)
25:18 (speaking foreign language)
25:22 (speaking foreign language)
25:27 (speaking foreign language)
25:30 (speaking foreign language)
25:35 (speaking foreign language)
25:39 (speaking foreign language)
25:57 (speaking foreign language)
26:01 (speaking foreign language)
26:05 (speaking foreign language)
26:20 (speaking foreign language)
26:28 (speaking foreign language)
26:32 (speaking foreign language)
26:41 (speaking foreign language)
26:46 (speaking foreign language)
26:55 (speaking foreign language)
26:59 (speaking foreign language)
27:05 (speaking foreign language)
27:32 (speaking foreign language)
27:36 (speaking foreign language)
27:41 (speaking foreign language)
27:46 (speaking foreign language)
27:50 (speaking foreign language)
27:54 (speaking foreign language)
27:59 (speaking foreign language)
28:02 (laughing)
28:27 (speaking foreign language)
28:32 (speaking foreign language)
28:35 (speaking foreign language)
28:40 (speaking foreign language)
28:45 (speaking foreign language)
28:48 (speaking foreign language)
28:56 (laughing)
29:02 (speaking foreign language)
29:06 (speaking foreign language)
29:10 (upbeat music)
29:33 (upbeat music)
29:36 (upbeat music)
29:38 (upbeat music)
29:41 (upbeat music)
29:44 (upbeat music)
29:46 (upbeat music)
29:49 (upbeat music)
29:52 (upbeat music)
29:54 (upbeat music)
29:57 (upbeat music)
29:59 (upbeat music)
30:02 (upbeat music)
30:05 (upbeat music)
30:07 (upbeat music)
30:10 [BLANK_AUDIO]