#NCK #ThuyNga #MCVMedia
NỘI DUNG:
Nhà có khách cùng Thuý Nga chào đón Mr. Viet Le - chủ tiệm nail 30 thợ ở California - Mỹ, có sở thích đeo vàng khắp người, cả 2 trò chuyện vui vẻ, đầy cảm xúc khi Thuý Nga hỏi về quá khứ, anh từng trải qua 10 nghề trên đất Mỹ và cố gắng vượt qua khó khăn mới có được thành công như hôm nay.
Nhà Có Khách US #1 | Đại gia Việt kiều Mỹ ĐEO VÀNG khắp người khiến Thuý Nga LOÁ MẮT
#NhaCoKhachCungThuyNga #MCVMedia #ThuyNga #NCKUS1 #DanhHaiThuyNga #MCVNetwork #NCK #NCKUS #MCV
NCKUS_001
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
Nhà có khách cùng Thuý Nga - nơi những người bạn ghé thăm ngôi nhà của Thuý Nga để cùng trò chuyện, tâm sự trong lúc có thể vừa nấu ăn hoặc vừa cùng nhau làm một hoạt động gì đó, thông qua không gian trò chuyện và hoạt động cùng nhau, khách mời sẽ dễ dàng chia sẻ cùng Thuý Nga về cuộc sống của họ nơi đất khách, những vui buồn trong khoảng thời gian sống tại xứ cờ hoa, những thử thách và họ đã vượt qua như thế nào?
KHUNG GIỜ PHÁT SÓNG: + 20H00 Thứ Bảy hằng tuần trên kênh youtube MCVMedia.
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Cập nhật thêm nhiều thông tin hấp dẫn tại: https://www.facebook.com/MCVCorp.Netw
...
MCVMedia cập nhật nhanh chóng và chính xác các chương trình truyền hình do MCV Corporation sản xuất, được MCV Network trực thuộc MCV Group bảo vệ bản quyền, quản lý, vận hành và khai thác nội dung.
Các video được đăng tải đa dạng nội dung đề tài về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giới tính, đời sống xã hội,... sẽ mang đến khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời, đồng thời gắn kết với nhiều thông điệp nhân văn.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
NỘI DUNG:
Nhà có khách cùng Thuý Nga chào đón Mr. Viet Le - chủ tiệm nail 30 thợ ở California - Mỹ, có sở thích đeo vàng khắp người, cả 2 trò chuyện vui vẻ, đầy cảm xúc khi Thuý Nga hỏi về quá khứ, anh từng trải qua 10 nghề trên đất Mỹ và cố gắng vượt qua khó khăn mới có được thành công như hôm nay.
Nhà Có Khách US #1 | Đại gia Việt kiều Mỹ ĐEO VÀNG khắp người khiến Thuý Nga LOÁ MẮT
#NhaCoKhachCungThuyNga #MCVMedia #ThuyNga #NCKUS1 #DanhHaiThuyNga #MCVNetwork #NCK #NCKUS #MCV
NCKUS_001
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
Nhà có khách cùng Thuý Nga - nơi những người bạn ghé thăm ngôi nhà của Thuý Nga để cùng trò chuyện, tâm sự trong lúc có thể vừa nấu ăn hoặc vừa cùng nhau làm một hoạt động gì đó, thông qua không gian trò chuyện và hoạt động cùng nhau, khách mời sẽ dễ dàng chia sẻ cùng Thuý Nga về cuộc sống của họ nơi đất khách, những vui buồn trong khoảng thời gian sống tại xứ cờ hoa, những thử thách và họ đã vượt qua như thế nào?
KHUNG GIỜ PHÁT SÓNG: + 20H00 Thứ Bảy hằng tuần trên kênh youtube MCVMedia.
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Cập nhật thêm nhiều thông tin hấp dẫn tại: https://www.facebook.com/MCVCorp.Netw
...
MCVMedia cập nhật nhanh chóng và chính xác các chương trình truyền hình do MCV Corporation sản xuất, được MCV Network trực thuộc MCV Group bảo vệ bản quyền, quản lý, vận hành và khai thác nội dung.
Các video được đăng tải đa dạng nội dung đề tài về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giới tính, đời sống xã hội,... sẽ mang đến khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời, đồng thời gắn kết với nhiều thông điệp nhân văn.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
Category
📺
TVTranscript
00:00 (upbeat music)
00:02 (speaking foreign language)
00:09 (upbeat music)
00:12 (speaking foreign language)
00:16 (speaking foreign language)
00:20 (speaking foreign language)
00:24 (speaking foreign language)
00:50 (speaking foreign language)
00:54 (speaking foreign language)
01:19 (speaking foreign language)
01:23 (speaking foreign language)
01:28 (upbeat music)
01:34 (speaking foreign language)
01:45 (speaking foreign language)
01:48 (speaking foreign language)
01:52 (speaking foreign language)
01:56 (speaking foreign language)
01:59 (speaking foreign language)
02:03 (speaking foreign language)
02:06 (speaking foreign language)
02:10 (speaking foreign language)
02:14 (speaking foreign language)
02:17 (upbeat music)
02:40 (upbeat music)
02:42 (doorbell ringing)
02:51 (speaking foreign language)
02:54 - Hello.
03:02 (speaking foreign language)
03:07 (speaking foreign language)
03:10 (speaking foreign language)
03:31 (speaking foreign language)
03:35 (speaking foreign language)
03:39 (speaking foreign language)
03:43 (speaking foreign language)
03:46 (speaking foreign language)
03:50 (speaking foreign language)
03:54 (speaking foreign language)
03:57 (upbeat music)
04:21 (upbeat music)
04:23 (speaking foreign language)
04:30 (speaking foreign language)
04:34 (speaking foreign language)
04:37 (speaking foreign language)
04:42 (speaking foreign language)
04:45 (speaking foreign language)
04:49 (speaking foreign language)
04:53 (speaking foreign language)
04:56 (speaking foreign language)
05:00 (speaking foreign language)
05:04 (speaking foreign language)
05:07 (speaking foreign language)
05:15 (speaking foreign language)
05:19 (speaking foreign language)
05:23 (speaking foreign language)
05:26 (speaking foreign language)
05:31 (speaking foreign language)
05:35 (speaking foreign language)
05:42 (speaking foreign language)
05:58 (speaking foreign language)
06:01 (speaking foreign language)
06:06 (speaking foreign language)
06:09 (speaking foreign language)
06:14 (speaking foreign language)
06:18 (speaking foreign language)
06:21 (speaking foreign language)
06:25 (speaking foreign language)
06:35 (speaking foreign language)
06:40 (speaking foreign language)
06:49 (speaking foreign language)
06:53 (speaking foreign language)
06:56 (speaking foreign language)
07:00 (speaking foreign language)
07:04 (speaking foreign language)
07:08 (speaking foreign language)
07:12 (speaking foreign language)
07:16 (speaking foreign language)
07:19 (speaking foreign language)
07:26 (speaking foreign language)
07:31 (speaking foreign language)
07:43 (speaking foreign language)
07:48 (speaking foreign language)
07:52 (speaking foreign language)
08:01 (speaking foreign language)
08:06 (speaking foreign language)
08:09 (speaking foreign language)
08:13 (speaking foreign language)
08:18 (speaking foreign language)
08:22 (speaking foreign language)
08:26 (speaking foreign language)
08:34 (speaking foreign language)
08:40 (speaking foreign language)
08:44 (speaking foreign language)
08:47 (speaking foreign language)
08:51 (speaking foreign language)
08:55 (speaking foreign language)
09:00 (speaking foreign language)
09:12 (speaking foreign language)
09:17 (speaking foreign language)
09:21 (speaking foreign language)
09:26 (speaking foreign language)
09:31 (speaking foreign language)
09:34 (speaking foreign language)
09:38 (speaking foreign language)
09:42 (speaking foreign language)
09:45 (speaking foreign language)
09:50 (speaking foreign language)
09:55 (speaking foreign language)
09:59 (speaking foreign language)
10:04 (speaking foreign language)
10:09 (speaking foreign language)
10:13 (speaking foreign language)
10:17 (speaking foreign language)
10:21 (speaking foreign language)
10:24 (speaking foreign language)
10:33 (speaking foreign language)
10:40 (speaking foreign language)
10:50 (speaking foreign language)
10:54 (speaking foreign language)
11:02 (speaking foreign language)
11:16 (speaking foreign language)
11:20 (speaking foreign language)
11:30 (speaking foreign language)
11:37 (speaking foreign language)
11:42 (speaking foreign language)
11:45 (speaking foreign language)
11:50 (speaking foreign language)
11:55 (speaking foreign language)
11:59 (speaking foreign language)
12:03 (speaking foreign language)
12:07 (speaking foreign language)
12:11 (speaking foreign language)
12:16 (speaking foreign language)
12:19 (speaking foreign language)
12:23 (speaking foreign language)
12:28 (speaking foreign language)
12:46 (speaking foreign language)
12:51 (speaking foreign language)
12:55 (speaking foreign language)
13:22 (speaking foreign language)
13:26 (speaking foreign language)
13:31 (speaking foreign language)
13:36 (speaking foreign language)
13:40 (speaking foreign language)
13:44 (speaking foreign language)
13:53 (speaking foreign language)
14:02 (speaking foreign language)
14:06 (speaking foreign language)
14:32 (speaking foreign language)
14:36 (speaking foreign language)
14:41 (speaking foreign language)
15:07 (upbeat music)
15:10 (speaking foreign language)
15:18 (speaking foreign language)
15:22 (speaking foreign language)
15:26 (speaking foreign language)
15:31 (speaking foreign language)
15:34 (speaking foreign language)
15:38 (speaking foreign language)
15:42 (speaking foreign language)
15:46 (laughing)
15:48 (speaking foreign language)
15:53 (speaking foreign language)
15:58 (speaking foreign language)
16:01 (speaking foreign language)
16:06 (speaking foreign language)
16:11 (speaking foreign language)
16:14 (upbeat music)
16:39 (speaking foreign language)
16:43 (speaking foreign language)
16:48 (speaking foreign language)
16:52 (speaking foreign language)
16:56 (speaking foreign language)
17:01 (speaking foreign language)
17:04 (speaking foreign language)
17:09 (speaking foreign language)
17:14 (speaking foreign language)
17:18 (speaking foreign language)
17:22 (speaking foreign language)
17:27 (speaking foreign language)
17:31 (speaking foreign language)
17:36 (speaking foreign language)
17:41 (speaking foreign language)
17:45 (speaking foreign language)
17:50 (speaking foreign language)
17:55 (speaking foreign language)
17:59 (speaking foreign language)
18:04 (speaking foreign language)
18:09 (speaking foreign language)
18:12 (speaking foreign language)
18:17 (speaking foreign language)
18:20 (speaking foreign language)
18:49 (speaking foreign language)
18:54 (speaking foreign language)
18:58 (speaking foreign language)
19:09 (speaking foreign language)
19:12 (speaking foreign language)
19:16 (speaking foreign language)
19:20 (speaking foreign language)
19:24 (speaking foreign language)
19:28 (speaking foreign language)
19:33 (speaking foreign language)
19:37 (speaking foreign language)
19:42 (speaking foreign language)
19:47 (speaking foreign language)
19:50 (speaking foreign language)
19:55 (speaking foreign language)
20:00 (speaking foreign language)
20:03 (speaking foreign language)
20:08 (speaking foreign language)
20:12 (speaking foreign language)
20:16 (speaking foreign language)
20:20 (speaking foreign language)
20:26 (speaking foreign language)
20:43 (speaking foreign language)
20:48 (speaking foreign language)
20:52 (speaking foreign language)
21:05 (speaking foreign language)
21:08 (speaking foreign language)
21:13 (speaking foreign language)
21:18 (speaking foreign language)
21:21 (speaking foreign language)
21:26 (speaking foreign language)
21:31 (speaking foreign language)
21:35 (speaking foreign language)
21:40 (speaking foreign language)
21:44 (speaking foreign language)
21:53 (speaking foreign language)
22:02 (speaking foreign language)
22:07 (speaking foreign language)
22:10 (speaking foreign language)
22:24 (speaking foreign language)
22:33 (speaking foreign language)
22:37 (speaking foreign language)
22:42 (speaking foreign language)
22:45 (speaking foreign language)
22:57 (speaking foreign language)
23:06 (speaking foreign language)
23:10 (speaking foreign language)
23:21 (speaking foreign language)
23:34 (speaking foreign language)
23:38 (speaking foreign language)
23:43 (speaking foreign language)
23:50 (speaking foreign language)
24:05 (speaking foreign language)
24:09 (speaking foreign language)
24:15 (speaking foreign language)
24:19 (speaking foreign language)
24:24 (speaking foreign language)
24:28 (speaking foreign language)
24:31 (speaking foreign language)
24:44 (speaking foreign language)
24:48 (upbeat music)
25:14 (upbeat music)
25:17 (upbeat music)
25:19 (upbeat music)
25:22 (upbeat music)
25:25 (upbeat music)
25:27 (upbeat music)
25:30 (upbeat music)
25:33 (upbeat music)
25:35 (upbeat music)
25:38 (upbeat music)
25:40 (upbeat music)
25:43 (upbeat music)
25:46 (upbeat music)
25:48 (upbeat music)
25:51 [BLANK_AUDIO]