• 6 năm trước
1. Thông số kỹ thuật
Nhiệt kế tự ghi Tempmate-M1 còn được gọi với tên khác là tự ghi nhiệt độ Tempmate-M1. Thông số kỹ thuật chi tiết được trình bày tại đường dẫn: Nhiệt kế tự ghi Tempmate-M1.

2. Trình tự vận hành nhiệt kế tự ghi Tempmate-M1
Cài đặt phần mềm quản lý dữ liệu tempbase (tempbase.® data management software) lên máy tính của bạn. Đồng thời cũng đảm bảo rằng máy tính của bạn đã có sẵn driver để nhận cổng USB.
Mở phần mềm quản lý dữ liệu tempbase, kết nối nhiệt kế tự ghi đến máy tính bằng cổng USB. Đến đây, nếu nhiệt kế tự ghi của bạn đã có sẵ dữ liệu (đã vận hành), chúng sẽ được tự động tải lên máy tính.
Kế tiếp, bạn cần cài đặt (cài mới hoặc cài lại) nhiệt kế tự ghi của bạn bằng chức năng Logger Setup. Hãy điền các thông số theo đúng yêu cầu của bạn.
Cuối cùng, bạn click nút Save trên phần mềm và tiếp tục click OK nếu có. Quá trình cài đặt hoàn tất khi bạn nhìn thấy dòng thông báo “Logger Setup Complete“.
3. Cài đặt phần mềm quản lý dữ liệu tempbase
Download phần mềm tempbase tại đường dẫn: phần mềm quản lý dữ liệu tempbase.
Giải nén file vừa tải về, click vào file cài đặt có đuôi .exe.
Các cửa sổ thông báo có thể xuất hiện:
Chọn “Yes” nếu có cửa sổ bảo mật của máy tính (User Account Control)
Chọn một ngôn ngữ mà bạn có thể sử dụng và click OK để tiếp tục
hdsd tempbase: chọn ngôn ngữ

Chọn thư mục cài đặt phần mềm, bạn có thể giữ nguyên mặc định của phần mềm. Click Next > và tiếp tục click Next > thêm 2 lần nữa
HDSD tembase: thư mục cài đặt

Cuối cùng, bạn click Install và chờ hoàn tất.
HDSD tempbase: Finish

4. Cài đặt nhiệt kế tự ghi Tempmate-M1

Mở phần mềm quản lý dữ liệu tempbase, gắn nhiệt kế tự ghi Tempmate-M1 của bạn vào máy tính bằng cổng USB. Click chức năng Logger Setup (cột bên trái, dưới cùng của phần mềm). Kế tiếp bạn sẽ điền các thông số theo nhu cầu ghi nhiệt độ của bạn như các bước bên dưới.
Các thông số bạn có thể bỏ qua hoặc không (không ảnh hưởng đến vận hành của thiết bị), congnghieplanh.com chỉ giới thiệu sơ qua các thông số này:
Serial Number: trùng khớp với S/N được ghi mặt sau của Tempmate-M1.
Internal ID: mã thiết bị, cho phép người dùng tự thiết lập.
Description: ghi chú tùy ý cho thiết bị.
Log Cylce: tổng thời gian mà bộ nhớ có thể đáp ứng. Nó phụ thuộc vào Log Interval.
Alarm: chức năng cảnh báo khi nhiệt độ nằm ngoài phạm vi nào đó.
Các thông số quan trọng:
Log Interval: khoảng cách thời gian giữa 2 lần ghi nhiệt độ vào bộ nhớ. Một số lưu ý:
Log Interval tỉ lệ nghịch với Log Cycle.
Log Interval càng nhỏ thì càng nhanh hết pin.
Khuyên dùng: 30 phút.
Temp. Unit: đơn vị nhiệt độ, giá trị này hiển thị trong toàn bộ kết quả của dữ liệu. Bạn nên chọn °C.
Display Time: thời gian hiển thị màn hình LCD.
Off: không hiển thị
15s: tự động tắt màn hình sau 15 giây không có tác động.
Forever: luôn mở
Khuyên dùng: 15s
Record Mode: kiểu hoạt động
Stop when full: nhiệt kế tự ghi sẽ không tiếp tục hoạt động khi bộ nhớ đầy, dữ được liệu bảo lưu.
Ring Buffer: tiếp tục ghi nhiệt độ đồng thời dữ liệu cũ sẽ bị xóa đi.

Được khuyến cáo