NỘI DUNG:
Diễn viên Kim Phượng được biết đến với hàng loạt vai diễn gai góc, cá tính và có phần lập dị. Cô từng nổi tiếng với vai bà trùm máu mặt Phượng Đê trong "Những đứa con biệt động Sài Gòn".
Khác so với tính cách mạnh mẽ trong phim, diễn viên Kim Phượng ngoài đời rất dịu dàng, nữ tính. Đang trên đỉnh cao của nghệ thuật, năm 2005 Kim Phượng phát hiện mình bị ung thư . Khiến cô rơi vào bĩ cực của cuộc đời và phải tự điều trị ung thư một mình. Nhờ rèn luyện và ăn uống theo bác sĩ đã vượt qua căn bệnh quái ác này. Cuộc sống hiện tại của diễn viên Kim Phượng như thế nào?
#GoCuaThamNha #MCVMedia #QuocThuan #NgocLan #GCTN184 #MCVNetwork #GCTN #MCV #lKImPhuong
Mất cha và anh trai, Diễn viên Kim Phượng một mình kiên cường GÁNH MẸ vượt 2 CỬA TỬ | Gõ Cửa Thăm Nhà #184
GCTN_184
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
“GÕ CỬA THĂM NHÀ là chương trình truyền hình thực tế với nhiều cung bậc cảm xúc về gia đình nhằm mang lại giá trị trân quí về tình cảm gia đình. Với sự dẫn dắt của 2 nghệ sĩ duyên dáng, hài hước của 2 MC, họ sẽ đến gõ cửa vào đúng bữa cơm của một gia đình để thăm hỏi và tìm hiểu câu chuyện cuộc sống hiện tại của các gia đình, điều hạnh phúc, trăn trở, nuối tiếc, mong ước...
Cuối mỗi tập, chương trình sẽ dành tặng món quà bất ngờ đong đầy những cảm xúc tình thân khiến gia chủ xúc động!
► Playlist các tập GÕ CỬA THĂM NHÀ: http://bit.ly/Playlist-GOCUATHAMNHA
KHUNG GIỜ PHÁT SÓNG:
+ 19H30 Thứ Năm hàng tuần trên HTV7
+ 22h30 Thứ Năm hàng tuần trên kênh Youtube MCVMedia
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
Diễn viên Kim Phượng được biết đến với hàng loạt vai diễn gai góc, cá tính và có phần lập dị. Cô từng nổi tiếng với vai bà trùm máu mặt Phượng Đê trong "Những đứa con biệt động Sài Gòn".
Khác so với tính cách mạnh mẽ trong phim, diễn viên Kim Phượng ngoài đời rất dịu dàng, nữ tính. Đang trên đỉnh cao của nghệ thuật, năm 2005 Kim Phượng phát hiện mình bị ung thư . Khiến cô rơi vào bĩ cực của cuộc đời và phải tự điều trị ung thư một mình. Nhờ rèn luyện và ăn uống theo bác sĩ đã vượt qua căn bệnh quái ác này. Cuộc sống hiện tại của diễn viên Kim Phượng như thế nào?
#GoCuaThamNha #MCVMedia #QuocThuan #NgocLan #GCTN184 #MCVNetwork #GCTN #MCV #lKImPhuong
Mất cha và anh trai, Diễn viên Kim Phượng một mình kiên cường GÁNH MẸ vượt 2 CỬA TỬ | Gõ Cửa Thăm Nhà #184
GCTN_184
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
“GÕ CỬA THĂM NHÀ là chương trình truyền hình thực tế với nhiều cung bậc cảm xúc về gia đình nhằm mang lại giá trị trân quí về tình cảm gia đình. Với sự dẫn dắt của 2 nghệ sĩ duyên dáng, hài hước của 2 MC, họ sẽ đến gõ cửa vào đúng bữa cơm của một gia đình để thăm hỏi và tìm hiểu câu chuyện cuộc sống hiện tại của các gia đình, điều hạnh phúc, trăn trở, nuối tiếc, mong ước...
Cuối mỗi tập, chương trình sẽ dành tặng món quà bất ngờ đong đầy những cảm xúc tình thân khiến gia chủ xúc động!
► Playlist các tập GÕ CỬA THĂM NHÀ: http://bit.ly/Playlist-GOCUATHAMNHA
KHUNG GIỜ PHÁT SÓNG:
+ 19H30 Thứ Năm hàng tuần trên HTV7
+ 22h30 Thứ Năm hàng tuần trên kênh Youtube MCVMedia
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
Category
📺
TVTranscript
00:00 (upbeat music)
00:02 (upbeat music)
00:08 (speaking foreign language)
00:12 (speaking foreign language)
00:16 (speaking foreign language)
00:19 (upbeat music)
00:22 (speaking foreign language)
00:27 (speaking foreign language)
00:30 (upbeat music)
00:33 (speaking foreign language)
00:37 (speaking foreign language)
00:40 (knocking)
01:02 (upbeat music)
01:05 (upbeat music)
01:07 (speaking foreign language)
01:19 (speaking foreign language)
01:23 (speaking foreign language)
01:27 (speaking foreign language)
01:30 (speaking foreign language)
01:34 (speaking foreign language)
01:38 (speaking foreign language)
01:41 (speaking foreign language)
01:45 (speaking foreign language)
01:49 (speaking foreign language)
01:52 (upbeat music)
01:55 (upbeat music)
01:58 (speaking foreign language)
02:01 (speaking foreign language)
02:05 (upbeat music)
02:22 (speaking foreign language)
02:26 (speaking foreign language)
02:29 (upbeat music)
02:32 (speaking foreign language)
02:36 (speaking foreign language)
02:39, (speaking foreign language)
02:44 (speaking foreign language)
02:48 (upbeat music)
03:10 (speaking foreign language)
03:13, (speaking foreign language)
03:18 (upbeat music)
03:21 (speaking foreign language)
03:25 (knocking)
03:45 (speaking foreign language)
03:48 (speaking foreign language)
03:52 (speaking foreign language)
03:56 (speaking foreign language)
03:59 (speaking foreign language)
04:03 (speaking foreign language)
04:07 (speaking foreign language)
04:10 (speaking foreign language)
04:14 (speaking foreign language)
04:18 (speaking foreign language)
04:22 (speaking foreign language)
04:25 (speaking foreign language)
04:29 (speaking foreign language)
04:33 (speaking foreign language)
04:36 (speaking foreign language)
04:40 (speaking foreign language)
04:44 (speaking foreign language)
04:47 (speaking foreign language)
05:00 (upbeat music)
05:07 (speaking foreign language)
05:12 (speaking foreign language)
05:16 (speaking foreign language)
05:20 (speaking foreign language)
05:24 (laughing)
05:25 (speaking foreign language)
05:28 (speaking foreign language)
05:42 (speaking foreign language)
05:46 (laughing)
05:59 (speaking foreign language)
06:03 (speaking foreign language)
06:07 (speaking foreign language)
06:11 (speaking foreign language)
06:15 (speaking foreign language)
06:19 (speaking foreign language)
06:23 (speaking foreign language)
06:26 (speaking foreign language)
06:30 (speaking foreign language)
06:34 (speaking foreign language)
06:37 (speaking foreign language)
06:41 (speaking foreign language)
06:45 (speaking foreign language)
06:48 (speaking foreign language)
06:52 (speaking foreign language)
06:56 (speaking foreign language)
07:00 (speaking foreign language)
07:03 (speaking foreign language)
07:07 (speaking foreign language)
07:11 (speaking foreign language)
07:14 (speaking foreign language)
07:18 (speaking foreign language)
07:22 (laughing)
07:34 (speaking foreign language)
07:39 (speaking foreign language)
07:42 (speaking foreign language)
07:46 (speaking foreign language)
07:50 (speaking foreign language)
07:53 (speaking foreign language)
07:57 (speaking foreign language)
08:02 (speaking foreign language)
08:05 (speaking foreign language)
08:10 (speaking foreign language)
08:14 (speaking foreign language)
08:18 (speaking foreign language)
08:22 (speaking foreign language)
08:26 (speaking foreign language)
08:30 (speaking foreign language)
08:34 (speaking foreign language)
08:38 (speaking foreign language)
08:41 (speaking foreign language)
08:46 (speaking foreign language)
08:51 (speaking foreign language)
09:19 (laughing)
09:21 (gentle music)
09:23 (speaking foreign language)
09:29 (speaking foreign language)
09:34 (speaking foreign language)
09:38 (speaking foreign language)
09:43 (speaking foreign language)
09:47 (speaking foreign language)
10:15 (gentle music)
10:17 (speaking foreign language)
10:21 (speaking foreign language)
10:25 (speaking foreign language)
10:28 (speaking foreign language)
10:33 (speaking foreign language)
10:38 (speaking foreign language)
10:42 (speaking foreign language)
10:47 (speaking foreign language)
10:52 (speaking foreign language)
10:56 (speaking foreign language)
11:01 (speaking foreign language)
11:06 (speaking foreign language)
11:10 (speaking foreign language)
11:15 (speaking foreign language)
11:43 (speaking foreign language)
11:47 (speaking foreign language)
12:04 (speaking foreign language)
12:07 (speaking foreign language)
12:12 (speaking foreign language)
12:16 (speaking foreign language)
12:19 (speaking foreign language)
12:23 (speaking foreign language)
12:28 (speaking foreign language)
12:32 (speaking foreign language)
12:36 (speaking foreign language)
12:41 (speaking foreign language)
12:44 (speaking foreign language)
12:49 (speaking foreign language)
12:53 (speaking foreign language)
13:21 (gentle music)
13:23 (speaking foreign language)
13:28 (speaking foreign language)
13:33 (speaking foreign language)
13:37 (speaking foreign language)
13:42 (speaking foreign language)
13:46 (speaking foreign language)
14:08 (speaking foreign language)
14:13 (speaking foreign language)
14:16 (speaking foreign language)
14:20 (speaking foreign language)
14:45 (speaking foreign language)
14:50 (speaking foreign language)
14:55 (speaking foreign language)
14:58 (speaking foreign language)
15:02 (speaking foreign language)
15:12 (speaking foreign language)
15:29 (speaking foreign language)
15:34 (speaking foreign language)
15:37 (gentle music)
16:02 (speaking foreign language)
16:06 (speaking foreign language)
16:11 (speaking foreign language)
16:15 (speaking foreign language)
16:20 (speaking foreign language)
16:24 (speaking foreign language)
16:28 (speaking foreign language)
16:32 (speaking foreign language)
16:36 (speaking foreign language)
16:40 (speaking foreign language)
16:45 (speaking foreign language)
16:49 (speaking foreign language)
16:53 (speaking foreign language)
16:58 (speaking foreign language)
17:01 (speaking foreign language)
17:06 (speaking foreign language)
17:11 (speaking foreign language)
17:15 (speaking foreign language)
17:20 (speaking foreign language)
17:24 (speaking foreign language)
17:27 (gentle music)
17:53 (speaking foreign language)
17:57 (speaking foreign language)
18:02 (speaking foreign language)
18:06 (speaking foreign language)
18:11 (speaking foreign language)
18:15 (speaking foreign language)
18:18 (speaking foreign language)
18:26 (speaking foreign language)
18:31 (speaking foreign language)
18:36 (speaking foreign language)
18:40 (speaking foreign language)
18:45 (speaking foreign language)
18:50 (speaking foreign language)
19:18 (speaking foreign language)
19:22 (speaking foreign language)
19:27 (speaking foreign language)
19:31 (speaking foreign language)
19:38 (speaking foreign language)
19:42 (speaking foreign language)
19:46 (speaking foreign language)
20:09 (speaking foreign language)
20:13 (speaking foreign language)
20:32 (speaking foreign language)
20:37 (speaking foreign language)
20:40 (speaking foreign language)
20:57 (speaking foreign language)
21:01 (speaking foreign language)
21:25 (speaking foreign language)
21:29 (speaking foreign language)
21:34 (speaking foreign language)
21:53 (speaking foreign language)
21:58 (speaking foreign language)
22:02 (speaking foreign language)
22:06 (speaking foreign language)
22:10 (speaking foreign language)
22:13 (speaking foreign language)
22:17 (speaking foreign language)
22:21 (speaking foreign language)
22:24 (speaking foreign language)
22:29 (speaking foreign language)
22:33 (speaking foreign language)
22:36 (speaking foreign language)
22:40 (speaking foreign language)
22:45 (speaking foreign language)
22:48 (speaking foreign language)
22:52 (speaking foreign language)
22:56 (speaking foreign language)
23:21 (speaking foreign language)
23:25 (speaking foreign language)
23:44 (speaking foreign language)
23:47 (speaking foreign language)
23:51 (speaking foreign language)
23:57 (speaking foreign language)
24:13 (speaking foreign language)
24:17 (speaking foreign language)
24:22 (speaking foreign language)
24:26 (speaking foreign language)
24:29 (speaking foreign language)
24:33 (speaking foreign language)
24:37 (speaking foreign language)
24:48 (speaking foreign language)
24:51 (speaking foreign language)
24:55 (speaking foreign language)
25:00 (speaking foreign language)
25:04 (speaking foreign language)
25:09 (speaking foreign language)
25:13 (speaking foreign language)
25:19 (speaking foreign language)
25:33 (speaking foreign language)
25:36 (speaking foreign language)
25:40 (speaking foreign language)
25:44 (speaking foreign language)
25:48 (speaking foreign language)
25:53 (speaking foreign language)
25:57 (speaking foreign language)
26:00 (speaking foreign language)
26:05 (speaking foreign language)
26:10 (speaking foreign language)
26:13 (speaking foreign language)
26:17 (speaking foreign language)
26:21 (speaking foreign language)
26:24 (speaking foreign language)
26:42 (speaking foreign language)
26:47 (speaking foreign language)
26:52 (speaking foreign language)
27:18 (speaking foreign language)
27:22 (speaking foreign language)
27:26 (speaking foreign language)
27:31 (speaking foreign language)
27:48 (speaking foreign language)
27:53 (speaking foreign language)
27:57 (speaking foreign language)
28:12 (speaking foreign language)
28:39 (speaking foreign language)
28:42 (gentle music)
28:46 (gentle music)
28:49 (speaking foreign language)
29:16 (speaking foreign language)
29:21 (speaking foreign language)
29:24 (speaking foreign language)
29:32 (gentle music)
29:49 (speaking foreign language)
29:54 (speaking foreign language)
29:59 (speaking foreign language)
30:02 (gentle music)
30:05 (speaking foreign language)
30:10 (speaking foreign language)
30:15 (speaking foreign language)
30:18 (gentle music)
30:21 (speaking foreign language)
30:26 (speaking foreign language)
30:31 (speaking foreign language)
30:35 (speaking foreign language)
30:40 (speaking foreign language)
30:45 (laughing)
30:47 (speaking foreign language)
31:12 (speaking foreign language)
31:15 (speaking foreign language)
31:20 (speaking foreign language)
31:25 (speaking foreign language)
31:28 (speaking foreign language)
31:33 (gentle music)
31:35 (speaking foreign language)
31:39 (speaking foreign language)
31:44 (speaking foreign language)
31:49 (speaking foreign language)
31:53 (speaking foreign language)
31:57 (speaking foreign language)
32:20 (gentle music)
32:23 (speaking foreign language)
32:27 (speaking foreign language)
32:30 (speaking foreign language)
32:35 (speaking foreign language)
32:40 (speaking foreign language)
32:44 (speaking foreign language)
32:48 (speaking foreign language)
32:52 (speaking foreign language)
32:56 (speaking foreign language)
33:00 (speaking foreign language)
33:05 (speaking foreign language)
33:08 (speaking foreign language)
33:12 (speaking foreign language)
33:40 (speaking foreign language)
33:44 (upbeat music)
34:09 (upbeat music)
34:11 (upbeat music)
34:14 (upbeat music)
34:17 (upbeat music)
34:19 (upbeat music)
34:22 (upbeat music)
34:25 (upbeat music)
34:27 (upbeat music)
34:30 (upbeat music)
34:33 (upbeat music)
34:35 (upbeat music)
34:38 (upbeat music)
34:41 (upbeat music)
34:43 (upbeat music)
34:46 (upbeat music)
34:49 (upbeat music)
34:51 [BLANK_AUDIO]